THÔNG SỐ KỸ THUẬT PANEL BÔNG THỦY TINH / BÔNG KHOÁNG:
No | Chỉ tiêu/iterm | Mô tả/detail |
1 | Hai bề mặt/Two sides layer | Lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm,sơn tĩnh điện có độ dày 0,35-0,6mm Plating Aluminium-Zinc alloy, power coating Coil 0,35-0,6mm thickness |
2 | Lớp giữa/Center layer | Glasswool/ Rockwool |
3 | Tỷ trọng/density | 32kg/m3-120kg/m3 |
4 | Chiều rộng/width | 1.000mm |
5 | Chiều dài/length | Bất kỳ tùy khả năng vận chuyển/transportation length (<=15,0m) |
6 | Độ dày/thickness | 50mm; 75mm; 100mm; 125mm; 150mm; 175mm; 200mm |
7 | Màu sắc/color | Theo bảng màu/Color sample |
Mua ngay tấm panel bông thủy tinh panel bông thủy tinh sản xuất trực tiếp tại nhà máy với giá ưu đãi nhất. Gọi ngay 0936246448 để được tư vấn và báo giá tốt nhất.