Xe nâng điện thấp 2000/2500 Kg EOSLIFT (MỸ)
Thông số kỹ thuật cơ bản:
Model | unit | G20 | G25 | |
Identification | Loại động cơ | Electric | ||
Loại điều khiển | Pedestrian | |||
Tải trọng nâng | kg | 2000 | 2500 | |
Trung tâm tải | mm | 600 | ||
Load distance | mm | 1020 | ||
Wheelbase | mm | 1600 | ||
Weights | Trọng lượng xe(+ ắc quy) | kg | 850 | |
Axle loading, laden font/rear | kg | 1720/1130 | 2100/1250 | |
Axle loading, unladen front/rear | kg | 200/650 | ||
Wheels, chassis | Tyres | PU | ||
Tyre size, front | mm | 80*120/80*80 | ||
Tyre size, rear | mm | 115*55 | ||
Wheels number fornt/rear | 2(4)/2 | |||
Track width, rear | mm | 800 | ||
Basic Dimensions | Chiều cao nâng | mm | 125 | |
Height of tiller in drive position min/max | mm | 1120/1450 | ||
Chiều cao thấp nhất của càng nâng | mm | 85 | ||
Tổng chiều dài | mm | 2010/1450 | ||
Length to face of forks | mm | 810 | ||
Tổng chiều rộng | mm | 800 | ||
Kích thước càng nâng | mm | 1150/1200*185*55 | ||
Chiều rộng càng nâng | mm | 540/685 | ||
Chiều rộng lối đi cho pallet 1000*1200 crossways | mm | 2740 | ||
Chiều rộng lối đi cho Pallet 800*1200 lengthways | mm | 2560 | ||
Bán kính quay xe | mm | 1655 | 1710/1760 | |
Performance Data | Vận tốc di chuyển có tải/không tải | km/h | 6/6 | |
Vận tốc nâng có tải/không tải | m/s | 0.056/0.06 | ||
Vận tốc hạ có tải/không tải | m/s | 0.057/0.059 | ||
Khả năng leo dốc có tải/không tải | % | 5/7 | ||
E-Motor | Service brake | Electromagnectic | ||
Drive motor rating S260 min | kW | AC 1.5 | ||
Lift Motor rating at S315% | kW | DC2 | ||
Battery acc.to DIN 43531/35/36 A,B,C, no | 3PZS270 | |||
Battery voltage, nominal capacity | V/Ah | 24/270 | ||
Battery weight | kg | 260 | ||
Others | Sound level at the drive's ear according to EN 12 053 | dB(A) | 70 |
Địa chỉ: Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
Điện thoại: 0969735088 - Fax: 08.38496080
E-mail: thanh.salescongnghiepsg@gmail.com - Website: https://saigoncompany.com.vn